BĂNG TẢI BANDO PU (Ứng dụng ngành thực phẩm)
- Hotline: 0983.885.231 - 0763.004.587 call hoặc zalo
- Email: halococompany.biz@gmail.com
Mô tả
Bando có dòng băng tải PU (nhựa nhiệt dẻo) chủ yếu thuộc thương hiệu SUNLINE™ (dành cho băng tải nhẹ). Các dòng chính bao gồm:
-
SUNLINE F (Food): chuyên vận chuyển thực phẩm chưa đóng gói (bánh kẹo, cơm sushi, hải sản hấp, v.v.).
-
SUNLINE P (Jointless/Super SUNLINE): băng tải PU mỏng, liền khối, độ bền cao, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
-
SUNLINE M (Logistics): băng tải vận chuyển bưu kiện, bao bì, hàng đóng gói (kho phân phối, bưu điện).
-
SUNLINE S (Special): các loại băng tải PU tính năng đặc biệt (chống tĩnh điện, chịu dầu, chịu nhiệt lạnh, giảm ồn).
-
SUNLINE Steep Incline: băng tải nghiêng cao (cơ bản là thân băng tải SUNLINE gắn vách và gân nổi) dùng cho vật liệu rời, ngũ cốc, bột…
SUNLINE™ F Series (Dùng trong thực phẩm)
-
Cấu tạo – Vật liệu: Lớp phủ mặt làm từ PU kháng khuẩn/kháng nấm (theo Thông tư 370 Bộ Y tế Nhật) nền băng (tấm gia cường) thường là sợi polyester (PET). Một số mã có lớp phủ trên và dưới bằng PU.
-
Độ dày: khoảng 0.6–1.4 mm (phổ biến 0.8, 1.1, 1.3 mm; có loại dày đến 2.0 mm).
-
Khả năng chịu nhiệt: thông thường –10°C đến +80°C; một số loại chịu nước nóng (rửa 100°C trong 5 phút) nhờ công thức PU đặc biệt.
-
Chịu lực kéo: khá cao (lớp cốt polyester chịu lực, khoảng 0.2–0.3 N/mm ở kéo 5%).
-
Màu sắc / bề mặt: Thường màu trắng/xanh nhạt/ghi; bề mặt nhẵn mịn hoặc có gân họa tiết chống dính. Tất cả mã F đều trang bị chức năng ngăn xơ vải tua ra mép (Non-FRAY™) và kháng khuẩn/kháng nấm.
-
Tiêu chuẩn: Đáp ứng luật vệ sinh thực phẩm (Thông tư 370 Nhật) có phiên bản CS series đạt chuẩn FDA (Mỹ) và EU (PIM 10/2011) cho thị trường quốc tế.
-
Ứng dụng: Vận chuyển thực phẩm chưa đóng gói – bánh mì, bánh kẹo, thịt chế biến, cơm, sô-cô-la…, đặc biệt các ứng dụng yêu cầu dễ làm sạch, kháng dính, chịu ẩm và nhiệt. Dòng F chia thành các loại nhỏ: F0 (không phủ bề mặt, dùng căn chỉnh), F1 (tiêu chuẩn), F2 (chống dính), F3 (chống hóa chất/nước nóng), F4 (dễ uốn cho băng mương).
SUNLINE™ P Series – Super SUNLINE (Jointless, Liền khối)
-
Cấu tạo – Vật liệu: Băng tải liền khối (không mối nối) cực mỏng, dễ gia công liền vòng. Lớp phủ mặt là PU hoặc PVC tùy loại; bề mặt thường nhẵn (mờ/bóng) hoặc PU thấm cứng để chống trượt. Nền băng là sợi PET cường độ cao.
-
Độ dày: rất mỏng, ~0.4–1.0 mm (ví dụ SL-P1110 = 1.0 mm, SL-P7112 = 0.5 mm, SL-P5312 = 0.4 mm… theo bảng mã bên dưới).
-
Khả năng chịu nhiệt: đến ~100°C (có loại PU chịu hóa chất – P3 series làm sạch được bằng nước nóng 100°C với hypochlorite 2000 ppm)
-
Chịu lực kéo: lớp nền PET và công nghệ liền khối cho lực kéo tốt với độ giãn rất thấp.
-
Màu sắc / bề mặt: Nhiều màu như trắng, xanh, đen, xanh dương tùy mã, bề mặt bóng hoặc mờ. Một số mã có bề mặt nhúng PU cứng/ngăn trượt (P6,P7) hoặc phủ silicon (P5). Ví dụ P1 (xanh/trắng bóng, tiêu chuẩn thực phẩm), P3 (PU chịu nhiệt/nước), P4 (PU dẫn điện, chống tĩnh), P5 (silicone, chống dính), P8 (PU kháng khuẩn, tiêu chuẩn vệ sinh)
-
Tiêu chuẩn: P1, P3, P5, P8 đều đáp ứng Luật Vệ sinh thực phẩm Nhật; có mã CS tương thích FDA/EU.
-
Ứng dụng: Thực phẩm (PAO, bánh, bột) và linh kiện điện tử nhỏ (bốc xếp IC, vi mạch). Dòng P (Super SUNLINE) dùng ở dây chuyền đòi hỏi độ chính xác rất cao và chống ăn mòn (lắp chip, cân, kiểm tra kim loại).
SUNLINE™ M Series (Logistics / Bao bì)
-
Cấu tạo – Vật liệu: Lớp phủ mặt PU (hoặc PVC ở một số chủng loại) với các thiết kế chống trượt (rãnh, gân) và lớp nền sợi polyester gia cường. Thông thường bề mặt nhẵn, có loại rãnh dọc cho nâng dốc.
-
Độ dày: khoảng 0.7–1.6 mm (ví dụ một số mã M1–M6 thường ~1.0 mm).
-
Khả năng chịu nhiệt: đến 80–100°C tùy mã (có loại khả năng chống ẩm, một số bản trải PU cứng trên mặt để ma sát).
-
Chịu lực kéo: Thiết kế cho tải thông thường với nền polyester chịu lực, khả năng kéo tương đương các belt SU.
-
Màu sắc / bề mặt: Mặt belt thường màu xanh lá, trắng hoặc ghi; một số loại có bề mặt thô rãnh dọc (M-type) cho bám dính. Lớp lưng có phủ lớp mềm để giảm ồn khi ma sát với khung sườn.
-
Tiêu chuẩn: Là băng tải công nghiệp nhẹ – các tiêu chuẩn FDA/EU ít liên quan (nhưng cũng có loại vật liệu đáp ứng nếu cần).
-
Ứng dụng: Vận chuyển trong kho phân phối, bưu phẩm, lắp ráp bao bì, băng tải phân loại, băng chuyền bưu kiện. Thiết kế đa dạng (dành cho băng chịu nghiêng 5–25° với gân chống trượt, băng chịu mài mòn thấp cho băng tốc độ cao, v.v.). Ví dụ, các mã M1–M2–M6 dùng cho băng tải tiêu chuẩn, M4 cho băng mini đường kính ròng rọc nhỏ.
SUNLINE™ S Series (Đặc biệt)
-
Cấu tạo – Vật liệu: PU hoặc PVC tùy loại; thường bổ sung các lớp đặc biệt (mạ kháng tĩnh điện, gia cường cứng, siêu bền…).
-
Độ dày: dao động khoảng 0.8–1.5 mm.
-
Chịu nhiệt/lực: Nhiều mã đáp ứng nhiệt độ lên đến 150°C hoặc kháng dầu, hóa chất cao. Tùy loại có lõi cốt chịu lực lớn (tham khảo tạm với các belt công nghiệp chịu lực rất cao).
-
Màu sắc / bề mặt: Nhiều lựa chọn: trắng, đen, xanh, đỏ… Bề mặt có thể nhẵn hoặc đặc biệt (nhám giảm trượt, gân hướng dòng, v.v.).
-
Tiêu chuẩn: Có mã đặc biệt đạt chuẩn GMP/Dược phẩm, FDA/EU cho thực phẩm và dược phẩm, tuỳ chọn chống tĩnh điện (ESD).
-
Ứng dụng: Các ứng dụng đặc chủng như: chống tĩnh điện (chuyền linh kiện điện tử), chịu dầu/nhớt, chịu nhiệt lạnh (phòng đông), giảm tiếng ồn (lò đạt), chống mài mòn đặc biệt (như băng ép liệu), v.v. (SUNLINE S series gồm các dòng low-noise, oil-resistant, heat/cold-resistant, ultra antistatic…). Dòng S dùng cả trong công nghiệp nhẹ và công nghiệp thực phẩm/pharma khi cần tính năng riêng.
SUNLINE™ Steep Incline Belts (Băng tải nghiêng)
-
Cấu tạo – Vật liệu: Thân băng là belt SUNLINE (PU) thông thường, gắn thêm các vách và gân nhựa sóng (sidewall cleats) cho băng tải nghiêng.
-
Độ dày: tương đương belt cơ bản (PU ~0.8–1.2 mm).
-
Ứng dụng: Vận chuyển vật liệu khối nhỏ hoặc bột/viên lên độ cao lớn (độ nghiêng lớn). Thích hợp cho ngũ cốc, bột, phân bón, bao gạo… có khả năng bám dính. Ưu điểm tiết kiệm diện tích, giảm đổ vãi. Loại băng này chỉ dùng cho môi trường khô hoặc nước sạch, không tiếp xúc chất ăn mòn.

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.