XÍCH GIGA
Mô tả
🔧 1. Thông số kỹ thuật cơ bản của xích GIGA
Thông số | Ký hiệu thường dùng | Giải thích |
---|---|---|
Bước xích | Pitch (P) | Khoảng cách giữa 2 chốt xích liên tiếp. Đơn vị mm hoặc inch. |
Đường kính con lăn | Roller Diameter (d1) | Đường kính ngoài của con lăn. |
Chiều rộng trong | Inner Width (b1) | Khoảng cách giữa 2 má trong của xích. |
Đường kính chốt | Pin Diameter (d2) | Đường kính chốt nối giữa các mắt xích. |
Chiều dài chốt | Pin Length (L) | Tổng chiều dài chốt. |
Tải đứt tối đa | Ultimate Tensile Strength | Lực kéo đứt tối đa, thường tính bằng kgf hoặc kN. |
Loại xích | ANSI / ISO / DIN | Chuẩn kỹ thuật theo hệ Mỹ (ANSI) hoặc châu Âu (ISO/DIN). |
📦 2. Phân loại phổ biến của xích GIGA
Loại xích | Mô tả |
---|---|
GIGA 40, 50, 60, 80… | Là các loại xích tiêu chuẩn ANSI, sử dụng trong truyền động máy móc. |
Xích bước lớn GIGA | Sử dụng cho tải nặng, băng tải. Ví dụ: GIGA 160-1, 160-2, 160-3… |
Xích tải nặng (Heavy Duty) | Dùng trong khai thác mỏ, xi măng, thép… tải trọng lớn. |
Xích inox GIGA | Chống gỉ, dùng trong môi trường thực phẩm hoặc hóa chất. |
📌 3. Ưu điểm của xích GIGA
-
Vật liệu thép hợp kim bền bỉ, chịu tải tốt.
-
Gia công chính xác, độ bền mỏi cao.
-
Có đủ tiêu chuẩn ANSI / ISO / DIN.
-
Giá thành hợp lý, dễ thay thế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.